|  
 TT  | 
 
 Nhóm sản phẩm  | 
 
 Tiêu chuẩn/quy chuẩn sản phẩm  | 
 
 Công bố  | 
 Điều kiện cơ sở sản xuất  | 
|
| Bắt buộc | Khuyến khích | ||||
| 1 | Thực phẩm | ||||
| 1.1 | Tươi sống | ||||
| Rau quả | Quy định dư lượng thuốc trừ sâu và chất ô nhiễm | Công bố | VietGAP, Organic | ||
| Mật ong | Tiêu chuẩn mật ong, Các yêu cầu về
 tính chất hóa học  | 
Công bố | VietGAP,
 Organic  | 
||
| 1.2 | Chế biến, nguyên liệu thô | ||||
| Gạo | Tiêu chuẩn gạo | Công bố | VietGAP,
 Organic  | 
||
| Thịt tươi và thủy sản tươi | Quy định về vi sinh vật và hóa chất | Công bố | VSATTP | ||
| 2 | Thực phẩm tiện lợi (SX công nghiệp) | ||||
| Đồ ăn nhanh (bánh,
 kẹo,…)  | 
Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Công bố | VSATTP | ||
| Tương ớt, nước mắm | Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Công bố | VSATTP | ||
| Sản phẩm chế biến từ
 rau, quả  | 
Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Công bố | VSATTP | ||
| Sản phẩm chế biến từ thịt, trứng, sữa | Quy định về vi sinh vật và hóa chất | Công bố | VSATTP | ||
| Sản phẩm chế biến từ thủy sản | Quy định về vi sinh vật và hóa chất | Công bố | VSATTP | ||
| Sản phẩm chế biến từ
 ngũ cốc  | 
Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Công bố | VSATTP | ||
| 3 | Đồ uống | ||||
| Đồ uống có cồn | Tiêu chuẩn đồ uống có cồn | Công bố | VSATTP | ||
| Đồ uống không cồn | Tiêu chuẩn đồ uống không cồn, Tiêu
 chuẩn nước uống giải khát  | 
Công bố | VSATTP | ||
| 4 | Thủ công mỹ nghệ | (Không yêu cầu) | |||
| 5 | Thảo dược | ||||
| Dược liệu | Quy định về vi sinh vật và hóa chất | ||||
| Thuốc YHCT | Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Số ĐK | GMP Đông
 dược  | 
||
| Thuốc từ dược liệu | Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Số ĐK | GMP Đông
 dược  | 
||
| Thực phẩm chức năng | Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Số ĐK | VSAT thực
 phẩm  | 
||
| Mỹ phẩm | Kiểm tra các yêu cầu TC chất lượng | Số ĐK | GMP Mỹ
 phẩm  | 
||
| Sản phẩm khác | Hợp chuẩn/
 tự công bố  | 
||||
| 6 | Dịch vụ du lịch | ||||
| Bộ tiêu chuẩn cơ sở du lịch | Điều kiện
 đăng ký  | 
||||


								
													







